Định nghĩa Time productivity là gì?
Time productivity là Năng suất thời gian. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Time productivity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khả năng tiêu thụ hàng hóa ngày nay (khi hy sinh tại vì lợi ích của sản xuất tư liệu sản xuất) để tạo vĩnh viễn nhiều hàng hoá tiêu thụ trong tương lai.
Definition - What does Time productivity mean
Ability of today's consumption goods (when sacrificed now for the sake of producing capital goods) to generate permanently more future consumption goods.
Source: Time productivity là gì? Business Dictionary