Định nghĩa Time scale là gì?
Time scale là Thang thời gian. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Time scale - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đơn vị đo lường thời gian (giờ, ngày, tuần, vv) dùng để sắp xếp một hoạt động, công việc, hoặc công việc.
Definition - What does Time scale mean
Unit of time measurement (hour, day, week, etc.) used to schedule an activity, job, or task.
Source: Time scale là gì? Business Dictionary