Định nghĩa Time series analysis (TSA) là gì?
Time series analysis (TSA) là Phân tích chuỗi thời gian (TSA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Time series analysis (TSA) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kỹ thuật xu hướng dự báo (ngoại suy) (như phân tích autoregression, làm mịn mũ, di chuyển trung bình) dựa trên giả định rằng 'ước tính tốt nhất cho ngày mai là việc tiếp tục xu hướng của ngày hôm qua.' TSA là phù hợp hơn cho các dự báo ngắn hạn và được sử dụng, nơi dữ liệu chuỗi thời gian (1) 5-6 năm là có sẵn và (2), nơi các mối quan hệ giữa các giá trị khác nhau của một biến và xu hướng của họ là rõ ràng và tương đối ổn định. Thay vì xây dựng một nguyên nhân và kết quả (nhân quả) mô hình, TSA nhằm cô lập các nguồn của các biến trong một bộ dữ liệu sao cho hiệu quả của chúng trên một biến thể được xác định.
Definition - What does Time series analysis (TSA) mean
Trend forecasting (extrapolation) techniques (such as autoregression analysis, exponential smoothing, moving average) based on the assumption that 'the best estimate for tomorrow is the continuation of the yesterday's trend.' TSA is more suitable for short-term projections and is used where (1) five to six year's time series data is available and (2) where relationships between different values of a variable and their trend is clear and relatively stable. Instead of building a cause-and-effect (causal) model, TSA aims to isolate the sources of variations in a set of data so that their effect on a variable can be determined.
Source: Time series analysis (TSA) là gì? Business Dictionary