Định nghĩa Time sharing là gì?
Time sharing là Chia sẻ thời gian. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Time sharing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. chung: sử dụng nối tiếp của một cơ sở, mục, vị trí, hoặc tài sản cho hai hoặc nhiều mục đích hoặc bởi hai hoặc nhiều người dùng.
Definition - What does Time sharing mean
1. General: Serial use of a facility, item, location, or property for two or more purposes or by two or more users.
Source: Time sharing là gì? Business Dictionary