Timing service

Định nghĩa Timing service là gì?

Timing serviceDịch vụ thời gian. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Timing service - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dịch vụ môi giới trong đó các quỹ của nhà đầu tư được (1) di chuyển ra khỏi thị trường chứng khoán vào tài khoản thị trường tiền tệ khi thị trường chứng khoán dự kiến ​​sẽ đi xuống, và (2) từ tài khoản thị trường tiền tệ vào thị trường chứng khoán khi nó được dự kiến đi lên.

Definition - What does Timing service mean

Brokerage service whereby the investors' funds are (1) moved out of the securities market into a money-market account when the securities market is expected to go down, and (2) from money-market account into securities market when it is expected to go up.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *