Tobacco tax

Định nghĩa Tobacco tax là gì?

Tobacco taxThuế thuốc lá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tobacco tax - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thuế đối với tất cả các sản phẩm thuốc lá như thuốc lá, xì gà và các sản phẩm thuốc lá khác. Thuế được đánh giá về mức độ công ty, liên bang, tiểu bang và địa phương. Số tiền thu được từ thuế này được sử dụng cho các chương trình chăm sóc sức khỏe quỹ như nghiên cứu ung thư phòng chống hút thuốc lá và.

Definition - What does Tobacco tax mean

A tax imposed on all tobacco products such as cigarettes, cigars and other tobacco products. The tax is assessed on corporate, federal, state and local levels. The proceeds from this tax are used to fund healthcare programs such as smoking prevention and cancer research.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *