Tortoise economy

Định nghĩa Tortoise economy là gì?

Tortoise economyNền kinh tế rùa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tortoise economy - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nền kinh tế trải qua tăng trưởng chậm hoặc không tồn tại. Giai đoạn này được đặc trưng bởi tỷ lệ lãi suất thấp và tăng trưởng kinh tế chậm. Nền kinh tế Nhật Bản trong những năm 1990 là một ví dụ về một nền kinh tế rùa.

Definition - What does Tortoise economy mean

An economy that experiences slow or inexistent growth. This period is characterized by low interest rates and slow economic expansion. The Japanese economy during the 1990s is an example of a tortoise economy.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *