Định nghĩa Total productive maintenance (TPM) là gì?
Total productive maintenance (TPM) là Tổng duy trì năng suất cao (TPM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Total productive maintenance (TPM) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phương pháp thiết kế để đảm bảo rằng tất cả các máy trong một quá trình sản xuất luôn thực hiện nhiệm vụ theo yêu cầu của nó và tỷ lệ sản lượng của nó không bao giờ bị gián đoạn. Đi tiên phong bởi các Nippondenso công ty Nhật Bản, một nhà sản xuất linh kiện ô tô và một thành viên của nhóm Toyota.
Definition - What does Total productive maintenance (TPM) mean
Methodology designed to ensure that every machine in a production process always performs its required task and its output rate is never disrupted. Pioneered by the Japanese firm Nippondenso, a manufacturer of automotive components and a member of the Toyota group.
Source: Total productive maintenance (TPM) là gì? Business Dictionary