Total value

Định nghĩa Total value là gì?

Total valueTổng giá trị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Total value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổng của tất cả chi phí phát sinh thuộc đối tượng được (chẳng hạn như cài đặt, hàng tiêu dùng, hư hỏng, bảo trì và xử lý cuối cùng) cộng với giá mua một mua lại.

Definition - What does Total value mean

Sum of all expenditure liable to be incurred (such as installation, consumables, breakdown, maintenance, and final disposal) plus the purchase price of an acquisition.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *