Tracing

Định nghĩa Tracing là gì?

TracingTruy tìm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tracing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kế toán: Sau một phần cụ thể của lại thông tin tài chính đối với tài liệu có nguồn gốc của nó bằng cách làm theo các dấu vết của nó.

Definition - What does Tracing mean

1. Accounting: Following a specific piece of financial information back to its originating document by following its audit trail.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *