Trade date

Định nghĩa Trade date là gì?

Trade dateNgày giao dịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trade date - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngày mà một giao dịch thực sự diễn ra hoặc khi một lệnh được thực thi, như trái ngược với việc giải quyết hoặc thanh toán ngày mà quỹ được chuyển từ người mua cho người bán.

Definition - What does Trade date mean

Date on which a transaction actually takes place or when an order is executed, as opposed to the settlement or payment date on which funds are transferred from the buyer to the seller.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *