Định nghĩa Trade regime là gì?
Trade regime là Chế độ thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trade regime - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hệ thống hàng rào thuế quan và phi thuế quan và các chương trình khuyến khích xuất khẩu nhằm tăng cường tính cạnh tranh của các nhà sản xuất địa phương.
Definition - What does Trade regime mean
System of tariff and non-tariff barriers and export incentive schemes aimed at strengthening the competitiveness of local producers.
Source: Trade regime là gì? Business Dictionary