Trader

Định nghĩa Trader là gì?

TraderThương gia. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trader - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nhà đầu tư đang tìm kiếm lợi nhuận từ biến động giá chứ không phải là một sự thay đổi trong giá trị nội tại của chứng khoán hoặc sản phẩm phái sinh. Một thương nhân thường giữ một an ninh trong thời gian càng ngắn càng một vài phút đến vài tuần. Xem Daytrader, Swing Trader.

Definition - What does Trader mean

An investor who seeks to profit from price fluctuations rather than a change in the intrinsic value of a security or derivative product. A trader typically holds a security for periods as short as a few minutes to several weeks. See Daytrader, Swing Trader.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *