Trading assets

Định nghĩa Trading assets là gì?

Trading assetsTài sản thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trading assets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các khoản phải thu, khoản phải trả, và hàng tồn kho ba chỉ tiêu tài chính chính mà tác động rất nhiều vào một dòng tiền.

Definition - What does Trading assets mean

Accounts receivable, accounts payable, and inventory the three main financial items that impact heavily on a cash flow.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *