Định nghĩa Training aid là gì?
Training aid là Viện trợ đào tạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Training aid - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thiết bị như một biểu đồ, sơ đồ, ghi chú, vv, nhằm nâng cao học tập và duy trì bởi một sinh viên hay thực tập sinh. Xem thêm đào tạo thiết bị.
Definition - What does Training aid mean
Device such as a chart, diagram, notes, etc., intended to enhance learning and retention by a student or trainee. See also training device.
Source: Training aid là gì? Business Dictionary