Training equipment

Định nghĩa Training equipment là gì?

Training equipmentThiết bị đào tạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Training equipment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phần cứng, phần mềm, đa phương tiện truyền thông máy nghe nhạc, máy chiếu, vv, được sử dụng trong một quá trình đào tạo.

Definition - What does Training equipment mean

Hardware, software, multi-media player, projector, etc., used in a training process.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *