Training fidelity

Định nghĩa Training fidelity là gì?

Training fidelityTrung thành đào tạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Training fidelity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mức độ mà thái độ và kỹ năng có được trong một chương trình đào tạo được chuyển sang môi trường làm việc thực tế.

Definition - What does Training fidelity mean

Extent to which attitudes and skills acquired during a training program are transferred to the actual work environment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *