Tranche funding

Định nghĩa Tranche funding là gì?

Tranche fundingTài trợ đợt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tranche funding - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài trợ thỏa thuận trong đó thoả thuận tổng phát triển trong giai đoạn phụ thuộc vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể hoặc sự kiện quan trọng như doanh thu bán hàng hoặc thu nhập.

Definition - What does Tranche funding mean

Financing agreement in which the agreed upon sum is advanced in stages depending on achieving specified targets or milestones such as sales revenue or income.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *