Transaction

Định nghĩa Transaction là gì?

TransactionGiao dịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Transaction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Thỏa thuận, hợp đồng, giao lưu, hiểu biết, hoặc chuyển tiền mặt hoặc tài sản xảy ra giữa hai hay nhiều bên và thiết lập một nghĩa vụ pháp lý. Còn được gọi là đặt phòng hoặc đặt phòng.

Definition - What does Transaction mean

1. General: Agreement, contract, exchange, understanding, or transfer of cash or property that occurs between two or more parties and establishes a legal obligation. Also called booking or reservation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *