Transaction processing

Định nghĩa Transaction processing là gì?

Transaction processingXử lý giao dịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Transaction processing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thương mại: Từng bước tự nhận lệnh, xác minh các điều khoản và phương thức thanh toán và vận chuyển hoặc cung cấp mặt hàng đó.

Definition - What does Transaction processing mean

1. Commerce: Step by step sequence of receiving an order, verifying the terms and methods of payment, and shipping or delivering the item.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *