Travel cost

Định nghĩa Travel cost là gì?

Travel costChi phí du lịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Travel cost - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong bài tập đi tạm thời, du lịch hàng không và vận tải địa phương, mỗi phụ cấp công tác phí dặm, chỗ ở, và chi phí phi lao động có liên quan khác. Trong dài hạn hoặc di dời vĩnh viễn, nó bao gồm toàn bộ chi phí di chuyển cũng có.

Definition - What does Travel cost mean

In temporary travel assignments, air travel and local transportation, per diem mileage allowance, lodging, and other non-labor associated expenses. In long-term or permanent relocation, it includes all moving expenses also.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *