Định nghĩa Trespass là gì?
Trespass là Xâm phạm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trespass - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sự can thiệp trực tiếp vô lý với một người hoặc tài sản của mình cho dù cố ý (cố ý) hoặc vô tội (do sự thiếu hiểu biết hoặc do sơ suất). Một xâm nhập thường là một sai lầm cá nhân (sai dân nơi nó không phải là cần thiết để chứng minh bất kỳ thiệt hại đã gây ra) và không phải là một tội phạm (sai nào đó gây nên một truy tố và dẫn đến sự trừng phạt). Do đó thông báo 'kẻ trộm sẽ bị truy tố' thường gây hiểu lầm.
Definition - What does Trespass mean
Unjustifiable direct interference with a person or his or her property whether intentional (willful) or innocent (due to ignorance or negligence). A trespass is normally a tort (civil wrong where it is not necessary to prove any damage was caused) and not a crime (public wrong that triggers a prosecution and leads to punishment). Therefore the notice 'Trespassers Will Be Prosecuted' is usually misleading.
Source: Trespass là gì? Business Dictionary