Định nghĩa Triable là gì?
Triable là Có thể thí nghiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Triable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đối tượng chịu trách nhiệm hoặc giám định tư pháp bởi một tòa án có thẩm quyền.
Definition - What does Triable mean
Liable or subject to judicial examination by a competent court.
Source: Triable là gì? Business Dictionary