Trip transit insurance

Định nghĩa Trip transit insurance là gì?

Trip transit insuranceBảo hiểm vận chuyển chuyến đi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trip transit insurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hợp đồng bảo hiểm bao gồm bất động sản trên đường vận chuyển trong một chuyến đi đặc biệt, được vận chuyển bằng một chế độ nhất định vận chuyển.

Definition - What does Trip transit insurance mean

An insurance policy that covers property in transit during a specific trip, being transported by a certain mode of transport.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *