Định nghĩa Trust bank là gì?
Trust bank là Ngân hàng tin tưởng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trust bank - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ngân hàng Nhật Bản kết hợp các chức năng của một ngân hàng thương mại, tổ chức lưu ký, và một công ty tin tưởng.
Definition - What does Trust bank mean
Japanese bank that combines the functions of a commercial bank, depository institution, and a trust company.
Source: Trust bank là gì? Business Dictionary