Định nghĩa Turnover rate là gì?
Turnover rate là Tỷ lệ doanh thu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Turnover rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một nguồn nhân lực metric mà diễn tả số lượng nhân viên bị mất thông qua bắn, tiêu hao và các phương tiện khác so với tổng số lao động trong công ty.
Definition - What does Turnover rate mean
A human resources metric which expresses the number of employees lost through firing, attrition and other means compared to the total number of employees in the company.
Source: Turnover rate là gì? Business Dictionary