Định nghĩa Twitter là gì?
Twitter là Twitter. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Twitter - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một trang web mạng xã hội, cho phép người dùng xuất bản thông điệp ngắn mà có thể nhìn thấy những người dùng khác. Các thông điệp này được gọi là tweet, và chỉ có thể là 140 ký tự hoặc ít hơn trong chiều dài. Người dùng đã tìm thấy nhiều công dụng khác nhau cho twitter, bao gồm thông tin liên lạc cơ bản giữa bạn bè và gia đình, một cách để quảng bá một sự kiện, hay như một công cụ quan hệ khách hàng cho các công ty để giao tiếp với người tiêu dùng của họ. Twitter được thành lập vào năm 2006, và tính đến năm 2008 Twitter ước có khoảng từ 4 đến 5 triệu người dùng, và là người thứ ba phổ biến nhất trang web mạng xã hội sau khi Facebook và MySpace.
Definition - What does Twitter mean
A social networking website, which allows users to publish short messages that are visible to other users. These messages are known as tweets, and can only be 140 characters or less in length. Users have found many different uses for twitter, including basic communication between friends and family, a way to publicize an event, or as a customer relations tool for companies to communicate with their consumers. Twitter was founded in 2006, and as of 2008 Twitter was estimated to have between 4 and 5 million users, and was the third most popular social networking site after Facebook and MySpace.
Source: Twitter là gì? Business Dictionary