Undivided share

Định nghĩa Undivided share là gì?

Undivided sharePhần trọn vẹn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Undivided share - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn đã quan tâm trọn vẹn.

Definition - What does Undivided share mean

Alternative term for undivided interest.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *