Định nghĩa Uniformity là gì?
Uniformity là Thống nhất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Uniformity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tuyệt đối, hoặc mức độ rất cao, so sánh giữa hai hoặc nhiều lựa chọn thay thế, quy trình, sản phẩm, trình độ chuyên môn, bộ dữ liệu, hệ thống vv đồng nhất ám chỉ tính nhất quán trong thiếu sự biến đổi giữa các mục được so sánh, trong khoảng thời gian dài và qua một rộng phạm vi. Xem thêm phân tích so sánh.
Definition - What does Uniformity mean
Absolute, or very high degree of, comparability between two or more alternatives, processes, products, qualifications, sets of data, systems, etc. Uniformity implies consistency in lack of variation between the items being compared, over a long period and across a wide range. See also comparability analysis.
Source: Uniformity là gì? Business Dictionary