Định nghĩa Unit of account là gì?
Unit of account là Đơn vị tính toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unit of account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đơn vị mà giá trị của một điều được hạch toán và so sánh. Nó là một trong những chức năng chính của tiền bạc.
Definition - What does Unit of account mean
Unit by which value of a thing is accounted and compared. It is one of the primary functions of money.
Source: Unit of account là gì? Business Dictionary