Định nghĩa Unitrust là gì?
Unitrust là Unitrust. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unitrust - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Loại tin tưởng trong đó một tỷ lệ nhất định của đánh giá hàng năm giá trị thị trường hợp lý của tài sản tin cậy được trả cho người thụ hưởng của niềm tin. Không nên nhầm với đơn vị tin tưởng.
Definition - What does Unitrust mean
Type of trust in which a certain percentage of annually assessed fair market value of trust property is paid to the trust's beneficiary. Not to be confused with unit trust.
Source: Unitrust là gì? Business Dictionary