Định nghĩa Unlevered beta là gì?
Unlevered beta là Không vay nợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unlevered beta - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một cách đo lường rủi ro thị trường chung với điều đó của một công ty không vay nợ.
Definition - What does Unlevered beta mean
A way of measuring the overall market risk with that of an unlevered company.
Source: Unlevered beta là gì? Business Dictionary