Valence

Định nghĩa Valence là gì?

ValenceHóa trị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Valence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giá trị tâm lý tiêu cực hoặc tích cực bởi một người giao cho một người khác, sự kiện, mục tiêu, công việc, đối tượng, kết quả, vv dựa trên hấp dẫn đối với họ.

Definition - What does Valence mean

Negative or positive psychological value assigned by a person to another person, event, goal, job, object, outcome, etc., based on its attractiveness to him or her.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *