Vested right

Định nghĩa Vested right là gì?

Vested rightÍch ngay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vested right - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quyền đó đã tích lũy, hoặc được bảo mật, để sở hữu nó và không phụ thuộc vào bất kỳ trường hợp có thể có hoặc không có thể xảy ra.

Definition - What does Vested right mean

Right that has accrued, or is secured, to its possessor and is not contingent on any event that may or may not occur.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *