Định nghĩa Vetting là gì?
Vetting là Rà soát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vetting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thẩm định hình thức và kỹ lưỡng (thường là do một chuyên gia) trước khi cấp giấy chấp thuận hoặc giải phóng mặt bằng.
Definition - What does Vetting mean
Formal and thorough examination (usually by an expert) prior to grant of approval or clearance.
Source: Vetting là gì? Business Dictionary