Vie

Định nghĩa Vie là gì?

VieVie. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vie - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Để cạnh tranh với nhau. Ví dụ, các tập đoàn viễn thông vie để giành chiến thắng nhiều khách hàng với nhau bằng cách sử dụng chiến lược kinh doanh khác nhau mà họ hy vọng sẽ lôi kéo khách hàng phải ngừng kinh doanh với đối thủ cạnh tranh của họ.

Definition - What does Vie mean

To compete against one another. For example, telecommunication corporations vie to win more clients from one another by utilizing various business strategies that they hope will entice clients to stop doing business with their competitors.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *