Định nghĩa Voting control là gì?
Voting control là Kiểm soát có quyền biểu quyết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Voting control - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kiểm soát jure De của một công ty hay tổ chức nào khác.
Definition - What does Voting control mean
De jure control of a firm or other organization.
Source: Voting control là gì? Business Dictionary