Định nghĩa Vulture funds là gì?
Vulture funds là Quỹ kền kền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vulture funds - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xúc phạm hạn cho quỹ tương hỗ đầu tư vào bất động sản đau khổ với giá thanh lý để thực hiện một giết chết được bán trong tương lai.
Definition - What does Vulture funds mean
Derogatory term for mutual funds which invest in distressed property at liquidation prices for making a killing on its future sale.
Source: Vulture funds là gì? Business Dictionary