Định nghĩa Waiting period là gì?
Waiting period là Thời gian chờ đợi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Waiting period - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khoảng thời gian giữa ban đầu nộp một tuyên bố đăng ký và ngày nó trở nên hiệu quả.
Definition - What does Waiting period mean
The period of time between initially filing a registration statement and the date it becomes effective.
Source: Waiting period là gì? Business Dictionary