Wallet

Định nghĩa Wallet là gì?

WalletVí tiền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wallet - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trang phục tổ chức thường được làm từ một số loại vải, được sử dụng để tiền mặt giữ, thẻ tín dụng, và các mặt hàng quan trọng khác. Ví đến trong một loạt các kích cỡ và màu sắc và được sử dụng bởi cả nam và nữ. Ví có thể được gấp lại và thường có khả năng phù hợp trong túi hoặc ví.

Definition - What does Wallet mean

Organizational apparel typically made out of some type of fabric, which is used to hold cash, credit cards, and other important items. Wallets come in a variety of sizes and colors and are used by both women and men. Wallets are able to be folded and are usually able to fit in a pocket or purse.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *