Wastage

Định nghĩa Wastage là gì?

WastageHao mất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wastage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổn thất do vỡ, hư hỏng, xử lý, rò rỉ, co rút, vv hàng hoá, vật liệu.

Definition - What does Wastage mean

Loss resulting from breakage, decay, handling, leakage, shrinkage, etc., of goods or material.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *