Định nghĩa Waste circulation là gì?
Waste circulation là Tuần hoàn chất thải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Waste circulation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Độc giả của một kỳ người không phải là triển vọng vì lợi ích hoặc dịch vụ được quảng cáo, hoặc những người mà nó không có sẵn.
Definition - What does Waste circulation mean
Readers of a periodical who are not prospects for the good or service being advertised, or who are where it is not available.
Source: Waste circulation là gì? Business Dictionary