Định nghĩa Watch list là gì?
Watch list là Danh sách theo dõi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Watch list - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một danh sách các chứng khoán mà một công ty môi giới hoặc trao đổi tin có thể là mục tiêu của bất thường giao dịch.
Definition - What does Watch list mean
A list of securities that a brokerage firm or exchange believes may be the target of trading irregularities.
Source: Watch list là gì? Business Dictionary