Định nghĩa Watershed là gì?
Watershed là Lưu vực sông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Watershed - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Diện tích trên một cơ thể của nước hoặc nguồn nước mà một phần bao quanh nó và góp phần nước mưa và / hoặc các nguồn khác.
Definition - What does Watershed mean
Area above a body of water or watercourse that partially surrounds it and contributes water from rain and/or other sources.
Source: Watershed là gì? Business Dictionary