Định nghĩa Wireless lan (WLAN) là gì?
Wireless lan (WLAN) là Wireless LAN (WLAN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wireless lan (WLAN) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mạng cục bộ, nơi một số hoặc tất cả các thiết bị (máy chủ, khách hàng, máy in, vv) được kết nối với nhau thông qua các tín hiệu vi sóng vô tuyến (phạm vi thông thường 130 feet) hoặc in-line chùm tia hồng ngoại (phạm vi thông thường 80 feet) thay vì cáp và dây dẫn. Tốc độ truyền dữ liệu của mạng WLAN bị cản trở bởi các bức tường và nhiễu điện từ (EMI) bởi các thiết bị điện và điện tử khác. Công nghệ như trải phổ có thể mở rộng phạm vi đến 800 feet và xa hơn nữa, và có thể khắc phục được những hạn chế áp đặt bởi EMI. Xem thêm Bluetooth và Wi-Fi.
Definition - What does Wireless lan (WLAN) mean
Local area network where some or all devices (servers, clients, printers, etc.) are interconnected via microwave radio signals (usual range 130 feet) or in-line infrared beams (usual range 80 feet) instead of cables or wires. Data transfer rate of WLAN is impeded by walls and electromagnetic interference (EMI) by other electrical and electronic devices. Technologies such as spread spectrum can extend the range to 800 feet and beyond, and may overcome the limitations imposed by EMI. See also Bluetooth and Wi-Fi.
Source: Wireless lan (WLAN) là gì? Business Dictionary