Định nghĩa Withholding of evidence là gì?
Withholding of evidence là Khấu trừ bằng chứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Withholding of evidence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cản trở công lý do ngột ngạt hoặc đàn áp bằng chứng với sự hiểu biết rằng nó đang được tìm kiếm.
Definition - What does Withholding of evidence mean
Obstruction of justice caused by stifling or suppression of evidence with the knowledge that it is being sought.
Source: Withholding of evidence là gì? Business Dictionary