Words of severance

Định nghĩa Words of severance là gì?

Words of severanceLời thôi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Words of severance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Từ trong vận chuyển, hành động, hay di chúc để chỉ cổ phiếu theo tỷ lệ tương ứng quan tâm trong một bất động sản.

Definition - What does Words of severance mean

Words in a conveyance, deed, or will which indicate the respective proportional shares of interest in an estate.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *