Work around

Định nghĩa Work around là gì?

Work aroundXung quanh công việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Work around - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thủ tục ngẫu hứng phát triển để chống lại vấn đề không lường trước được hoặc thiếu sót trong một quá trình, chương trình, chiến lược, hay hệ thống.

Definition - What does Work around mean

Impromptu procedure developed to counteract unanticipated problem or shortcoming in a process, program, strategy, or system.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *