Work cell

Định nghĩa Work cell là gì?

Work cellTế bào làm việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Work cell - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sắp xếp vật lý hoặc logic của tất cả các nguồn lực (nhân lực, máy móc, vật liệu) liên quan đến việc thực hiện một hoạt động, công việc, hoặc công việc.

Definition - What does Work cell mean

Physical or logical arrangement of all resources (people, machines, material) associated with the performance of an activity, job, or task.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *