Work letter

Định nghĩa Work letter là gì?

Work letterThư làm việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Work letter - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tuyên bố bằng văn bản của một chủ nhà (cho thuê) để người thuê nhà (bên thuê) xác định việc xây dựng các tiêu chuẩn (bao gồm cả các loại trần) được sử dụng trong việc xây dựng, và số lượng các mặt hàng như thiết bị chiếu sáng, cung cấp cùng với không gian để được thuê (thuê).

Definition - What does Work letter mean

Written statement by a landlord (lessor) to a tenant (lessee) defining building standards (including the type of ceiling) employed in the construction, and the number of items such as light fixtures, supplied with the space to be rented (leased).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *